Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
two-dimensional figure


noun
a two-dimensional shape
Syn:
plane figure
Hypernyms:
figure
Hyponyms:
heart, polygon, polygonal shape, conic section, conic,
oblong, semicircle, hemicycle, sector, star, paraboloid,
ellipsoid, tree, tree diagram


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.